Mời QC

XSMT Thứ 5 - Kết quả xổ số miền Trung thứ năm hàng tuần

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 30/03/2023

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 09 60 04
G7 977 731 555
G6 0651 3802 3148 6840 3774 5839 9584 6245 6905
G5 6009 3388 7976
G4 77656 93942 02134 18736 67726 57839 90782 47844 23660 16692 35369 13560 32354 36825 51225 40280 64578 39477 45174 23786 03581
G3 67522 80596 33507 93145 18379 75960
G2 22023 02984 98142
G1 76256 19207 18919
ĐB 691838 661707 504530
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 929 777 45
1 9
2 623 5 5
3 4698 19 0
4 82 045 52
5 166 4 5
6 0090 0
7 7 4 68749
8 2 84 4061
9 6 2

Theo dõi XSMT thứ 5 ngay hôm nay để cập nhật kết quả xổ số kiến thiết miền Trung mỗi thứ 5 hàng tuần siêu chính xác và hoàn toàn miễn phí. Bảng KQXS chi tiết, khoa học giúp anh em dễ theo dõi. Mời anh em cùng theo dõi kết quả XSMT thứ 5 để rinh nhiều giải thưởng hấp dẫn nhất.

Giới thiệu XSMT thứ 5

Chuyên mục XSMT thứ 5 của chúng tôi được trực tiếp vào lúc 17h15 phút vào thứ 5 hàng tuần và mở thưởng tại các đài Bình Định, Quảng Trị và Quảng Bình. Bên cạnh đó, anh em có thể xem lại kết quả xổ số miền Trung thứ 5 của những tuần trước, tháng trước vô cùng tiện lợi.

Bảng thống kê lô gan, thống kê đặc biệt theo ngày, theo tháng sẽ giúp anh em nắm được quy luật của các con số về mỗi ngày và chốt số chính xác nhất.

Có thể đổi thưởng XSMT thứ 5 ở đâu?

Nhận thưởng trực tiếp tại công ty xổ số

Nếu anh em trúng thưởng có thể đến trực tiếp công ty xổ số theo đúng tên tỉnh có in trên vé. Các trường hợp đổi thưởng anh em đều có thể đến các trụ sở chính hoặc chi nhánh văn phòng đại lý theo quy định. Những anh em trúng thưởng lần đầu hoặc trúng giải có giá trị lớn thường đổi trực tiếp tại công ty để đảm bảo an toàn và cũng không bị mất phí như đổi ở đại lý. Địa chỉ đổi thưởng XSMT tại các tỉnh như sau:

Tỉnh Quảng Trị: Số 02 Huyền Trân Công Chúa - TP Đông Hà, Quảng Trị

Tỉnh Quảng Bình: 8B Hương Giang - Đồng Hới - Quảng Bình

Tỉnh Bình Định: 304 Phan Bội Châu, TP.Quy Nhơn, Bình Định

Nhận thưởng tại đại lý xổ số uy tín

Với hình thức nhận thưởng này người chơi sẽ mất phần trăm phí chiết khấu cho đại lý nhưng nhận thưởng sẽ nhanh chóng hơn và tiết kiệm được chi phí đi lại. Mỗi đại lý sẽ có mức phần trăm hoa hồng khác nhau. Người chơi có thể tham khảo nhiều đại lý và chọn cho mình địa chỉ đổi thưởng phù hợp nhất. Bình thường tỷ lệ đổi sẽ dao động từ 0,5% đến 1% tùy theo giá trị các giải nhận thưởng.

Người chơi phải đảm bảo rằng các tờ vé số phải còn nguyên vẹn, không bị rách nát hay tẩy xóa. Thời gian nhận thưởng là trong vòng 30 ngày kể từ ngày mở thưởng nên người chơi phải nhanh chóng làm thủ tục nhận giải trong thời gian này nhé. Mọi lý do để nhận giải muộn sau thời gian này đều không được công ty xổ số chấp thuận.

Trên đây là những thông tin về XSMT thứ 5 hàng tuần, hy vọng anh em sẽ có thêm nhiều kiến thức và nắm được lịch mở thưởng, đổi thưởng của XSMT. Đừng quên theo dõi kết quả XSMT thứ 5 tại chuyên trang soi cầu KQ247 để cập nhật KQXS nhanh chóng nhất nhé. Chúc anh em may mắn!

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 23/03/2023

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 59 34 78
G7 959 391 113
G6 9107 9986 6100 0402 8322 6744 1581 6053 1710
G5 1580 0002 3169
G4 92834 82767 83424 34281 67696 70577 01573 82148 21716 38203 63265 53869 08145 52872 61866 15139 77276 82844 43978 22376 12617
G3 38269 58807 11208 88560 00380 30307
G2 19479 42866 62711
G1 39752 92793 10996
ĐB 890900 256397 554993
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 7070 2238 7
1 6 3071
2 4 2
3 4 4 9
4 485 4
5 992 3
6 79 5906 96
7 739 2 8686
8 601 10
9 6 137 63

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 16/03/2023

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 89 99 22
G7 193 108 934
G6 2770 1111 3745 2602 8343 3624 7437 6622 3269
G5 2165 1063 3984
G4 76121 94005 51212 43134 54198 24222 84251 87348 49503 59357 00149 92459 45115 26639 62731 29739 26398 90404 70159 02216 06696
G3 46859 94815 74170 13819 82399 93313
G2 76908 23195 48140
G1 52453 62461 46867
ĐB 725223 419887 265537
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 58 823 4
1 125 59 63
2 123 4 22
3 4 9 47197
4 5 389 0
5 193 79 9
6 5 31 97
7 0 0
8 9 7 4
9 38 95 869

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 09/03/2023

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 72 92 34
G7 619 136 529
G6 5946 8454 1897 5565 0700 9809 4672 0685 3683
G5 4937 0753 1785
G4 73645 77004 97960 00608 97768 18084 04059 13531 64942 65716 67435 05546 42018 61816 13485 45157 35203 55421 20247 75188 26929
G3 75680 75638 49002 04413 39187 42500
G2 29993 63755 63707
G1 14046 67249 51629
ĐB 339581 059075 773793
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 48 092 307
1 9 6863
2 9199
3 78 615 4
4 656 269 7
5 49 35 7
6 08 5
7 2 5 2
8 401 535587
9 73 2 3

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 02/03/2023

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 00 15 53
G7 351 190 846
G6 5658 9452 3481 7792 2481 2156 5166 5818 8484
G5 0617 2692 9251
G4 94797 87588 02668 16750 09763 32396 18839 04267 34821 02640 47164 40391 51658 41708 37003 12243 75694 23545 91350 29622 89598
G3 94120 42310 33955 53286 44218 92932
G2 88568 62700 49863
G1 97400 72414 39467
ĐB 253908 115905 480645
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 008 805 3
1 70 54 88
2 0 1 2
3 9 2
4 0 6355
5 1820 685 310
6 838 74 637
7
8 18 16 4
9 76 0221 48

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 23/02/2023

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 70 45 69
G7 270 811 899
G6 2790 1859 2454 1380 3579 0358 7957 8891 8451
G5 5629 2230 9034
G4 70002 43958 43868 18058 22548 63306 90628 33066 34676 53936 01394 80559 53634 89531 04093 94674 57418 42864 75035 01365 13762
G3 92013 49026 26345 37387 36595 44206
G2 81403 70413 80034
G1 37955 28793 64951
ĐB 204425 259962 036980
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 263 6
1 3 13 8
2 9865
3 0641 454
4 8 55
5 94885 89 711
6 8 62 9452
7 00 96 4
8 07 0
9 0 43 9135

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 16/02/2023

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 07 81 79
G7 294 082 023
G6 8217 0623 6267 6376 8734 2256 7891 9487 4823
G5 6474 9662 9779
G4 91865 93166 02339 68459 57183 60815 43355 25836 13085 83645 09619 23768 79771 05520 96473 14253 93342 15248 28073 61895 70231
G3 46977 61543 93643 74255 51665 03713
G2 00755 78287 73742
G1 87604 71066 54078
ĐB 383641 066088 622887
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 74
1 75 9 3
2 3 0 33
3 9 46 1
4 31 53 282
5 955 65 3
6 756 286 5
7 47 61 99338
8 3 12578 77
9 4 15
Backtotop